Có 2 kết quả:

棉药签 mián yào qiān ㄇㄧㄢˊ ㄧㄠˋ ㄑㄧㄢ棉藥籤 mián yào qiān ㄇㄧㄢˊ ㄧㄠˋ ㄑㄧㄢ

1/2

Từ điển Trung-Anh

medical swab

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

medical swab

Bình luận 0